1.6.5
湘钢-湘大象棋交流赛
Quay lại
Flag of Vietnam
1.
20090930- Tương Đàm Giao Lưu Tái-1-1- Tương Đại Trịnh Hoa Châu- Thắng- Tương Cương Chu Kiếm Võ
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
2.
20090930- Tương Đàm Giao Lưu Tái-1-4- Tương Cương Lưu- Tiệp- Hòa- Tương Đại Đặng Xương Hằng
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
3.
20090930- Tương Đàm Giao Lưu Tái-1-5- Tương Đại Trịnh Hòa Trạch- Thắng- Tương Cương Chu Khai Quân
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Cannon
炮
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
4.
20090930- Tương Đàm Giao Lưu Tái-2-3- Tương Cương Lý Á Thanh- Phụ- Tương Đại Hoàng- Viêm
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Cannon
炮
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
5.
20090930- Tương Đàm Giao Lưu Tái-2-5- Tương Cương Chu Kiếm Võ- Thắng- Tương Đại Trịnh Hòa Trạch
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Horse
馬
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Cannon
炮
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Horse
馬
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒