1.6.5
Bát Hiền Luận Binh
Quay lại
Flag of Vietnam
1.
Đệ01 Cục- Hồ Bắc- Hồng Trí-( Tiên Thắng) Quảng Đông- Hứa Ngân Xuyên
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Elephant
象
Red King
帥
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
2.
Đệ02 Cục- Hắc Long Giang- Đào Hán Minh-( Tiên Hòa) Hắc Long Giang- Triệu Quốc Vinh
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Horse
馬
Black Cannon
炮
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
3.
Đệ03 Cục- Quảng Đông- Lữ Khâm-( Tiên Hòa) Chiết Giang- Triệu Hâm Hâm
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Horse
馬
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
4.
Đệ04 Cục- Giang Tô- Từ Thiên Hồng-( Tiên Hòa) Chiết Giang- Ư Ấu Hoa
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
5.
Đệ05 Cục- Hồ Bắc- Hồng Trí-( Tiên Thắng) Hắc Long Giang- Đào Hán Minh
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Horse
馬
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
6.
Đệ06 Cục- Quảng Đông- Hứa Ngân Xuyên-( Tiên Thắng) Hắc Long Giang- Triệu Quốc Vinh
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Elephant
象
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Elephant
象
Black Rook
車
7.
Đệ07 Cục- Giang Tô- Từ Thiên Hồng-( Tiên Phụ) Quảng Đông- Lữ Khâm
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
8.
Đệ08 Cục- Chiết Giang- Ư Ấu Hoa-( Tiên Phụ) Chiết Giang- Triệu Hâm Hâm
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
9.
Đệ09 Cục- Hắc Long Giang- Triệu Quốc Vinh-( Tiên Hòa) Hồ Bắc- Hồng Trí
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Elephant
象
Red King
帥
Red Horse
馬
Red Rook
車
Red Pawn
兵
Black Advisor
士
Black King
將
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
10.
Đệ10 Cục- Hắc Long Giang- Đào Hán Minh-( Tiên Hòa) Quảng Đông- Hứa Ngân Xuyên
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Horse
馬
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
11.
Đệ11 Cục- Quảng Đông- Lữ Khâm-( Tiên Hòa) Chiết Giang- Ư Ấu Hoa
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Horse
馬
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Rook
車
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
12.
Đệ12 Cục- Chiết Giang- Triệu Hâm Hâm-( Tiên Hòa) Giang Tô- Từ Thiên Hồng
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Cannon
炮
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
13.
Đệ13 Cục- Giang Tô- Từ Thiên Hồng-( Tiên Hòa) Hắc Long Giang- Đào Hán Minh
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
14.
Đệ14 Cục- Giang Tô- Từ Thiên Hồng-( Tiên Phụ) Hắc Long Giang- Đào Hán Minh
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black King
將
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
15.
Đệ15 Cục- Hắc Long Giang- Triệu Quốc Vinh-( Tiên Thắng) Chiết Giang- Ư Ấu Hoa
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
16.
Đệ16 Cục- Quảng Đông- Lữ Khâm-( Tiên Hòa) Quảng Đông- Hứa Ngân Xuyên
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red King
帥
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
17.
Đệ17 Cục- Quảng Đông- Lữ Khâm-( Tiên Phụ) Quảng Đông- Hứa Ngân Xuyên
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Black Rook
車
Black Horse
馬
Black Advisor
士
Black King
將
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
18.
Đệ18 Cục- Hồ Bắc- Hồng Trí-( Tiên Hòa) Chiết Giang- Triệu Hâm Hâm
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Horse
馬
Red Elephant
象
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Rook
車
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Horse
馬
Black Rook
車
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒
19.
Đệ19 Cục- Hồ Bắc- Hồng Trí-( Tiên Thắng) Chiết Giang- Triệu Hâm Hâm
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Rook
車
Red Horse
馬
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Horse
馬
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Black Rook
車
Black Elephant
象
Black Advisor
士
Black King
將
Black Advisor
士
Black Elephant
象
Black Rook
車
Black Pawn
卒
Black Pawn
卒
20.
Đệ20 Cục- Quảng Đông- Hứa Ngân Xuyên-( Tiên Thắng) Hồ Bắc- Hồng Trí
FenBoard
楚 河 汉 界
Red Advisor
士
Red King
帥
Red Advisor
士
Red Elephant
象
Red Horse
馬
Red Cannon
炮
Red Pawn
兵
Black Elephant
象
Black King
將
Black Horse
馬
Black Cannon
炮
Black Pawn
卒